ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ủy ban" 1件

ベトナム語 ủy ban
button1
日本語 委員会
例文 nộp giấy tờ ở ủy ban
書類を委員会に提出する
マイ単語

類語検索結果 "ủy ban" 5件

ベトナム語 uy ban nhân dân
日本語 人民委員会
例文 nộp đơn đăng ký tại uy ban nhân dân thành phố
申込書を人民委員会へ提出する
マイ単語
ベトナム語 ủy ban dân tộc và miền núi
日本語 少数民族及び山岳地帯委員会
マイ単語
ベトナム語 ủy ban về người việt nam ở nước ngoài
日本語 海外在留ベトナム人委員会
マイ単語
ベトナム語 ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình
日本語 国家人口家族計画委員会
マイ単語
ベトナム語 ủy ban thanh niên việt nam
日本語 ベトナム青年委員会
マイ単語

フレーズ検索結果 "ủy ban" 5件

nộp giấy tờ ở ủy ban
書類を委員会に提出する
nộp đơn đăng ký tại uy ban nhân dân thành phố
申込書を人民委員会へ提出する
thắt ruy băng
リボンを結ぶ
Ủy ban giao dịch chứng khoán
証券取引委員会
kết nối ruy băng
リボンを結ぶ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |